Có 2 kết quả:

生物体 shēng wù tǐ ㄕㄥ ㄨˋ ㄊㄧˇ生物體 shēng wù tǐ ㄕㄥ ㄨˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

organism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

organism

Bình luận 0